--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ eye tooth chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phép lành
:
(tôn giáo) BenedictionBan phép lànhto confer one's bebediction (on somebody)
+
brokerage
:
sự môi giới
+
siphonage
:
sự dẫn (nước) bằng xifông; sự hút nước bằng xifông
+
cometical
:
(thuộc) sao chổicometary system hệ sao chổi
+
terminate
:
vạch giới hạn, định giới hạn